-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa quyền | Thái tuế Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Tấu thư Thiên tài | Tang môn Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Thân | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Quốc ấn Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THAM LANG(V) | Thiên hỷ | Địa không Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/08/2013 âm - 30/09/2013 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:28 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Long trì Thiên thọ | Thiên sứ Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 112 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên khôi Hóa khoa Ân quang | Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(M) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 22 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa lộc Tam thai | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Tả phù Thiên mã Lực sĩ Thiên quý | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 6 |
|