-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lực sĩ Hóa lộc Thiên tài | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai Bát tọa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Văn tinh Thiên mã Thiên thọ | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | | Ân quang | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/02/2006 âm - 30/02/2006 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Tân Mão, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:56 phút, ngày 23/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Thiên việt | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Thiên sứ Tử phù Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa quyền Thiên quý | Thiên hình Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 7 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | | Thiên y Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | | Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|