-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên hỷ Thiếu dương | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Ân quang | Thiên hình Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiếu âm | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Quan phù Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THAM LANG(V) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Thái tuế Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/10/2000 âm - 30/10/2000 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:57 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Tử phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THÁI ÂM(H) | Hỷ thần Hóa khoa | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Thiên y Thanh long Hóa quyền Bát tọa | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ | Thiên sứ Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa lộc | Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|