-K. Tỵ | QUAN LỘC | 82 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa khoa Ân quang | Thiên riêu Lưu hà Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 52 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Thiên sứ Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 92 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/06/2019 âm - 30/07/2019 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:28 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 42 | | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Long trì Hóa quyền | Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | MỆNH Thân | 2 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Tấu thư | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc | Thái tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|