Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ

-Đ. Tỵ

QUAN LỘC

84

THIÊN CƠ(V)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Địa không
Địa kiếp
Thái tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 11

+M. Ngọ

NÔ BỘC

74

TỬ VI(M)

Thiên y
Thiên quan
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên riêu
Thiên không
Phi liêm
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 12

-K. Mùi

THIÊN DI

64


Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Tang môn
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 1

+C. Thân

TẬT ÁCH

54

PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiếu âm
Hóa lộc


Thiên sứ
Cô thần
Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 2

+B. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

94

THẤT SÁT(H)

Văn xương
Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/06/2013 âm - 30/07/2013 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:42 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TÀI BẠCH

44


Tả phù
Long trì


Phá toái
Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHÚC ĐỨC

104

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Thiên khôi


Điếu khách
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 9

+N. Tuất

TỬ TỨC

34

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Thiên trù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tử

Tháng 4

+G. Dần

PHỤ MẪU

114

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Lưu hà
Kiếp sát
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 8

-Ấ. Sửu

MỆNH Thân

4

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Hoa cái
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 7

+G. Tý

HUYNH ĐỆ

14

THAM LANG(H)

Thai phụ
Địa giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Hóa kỵ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Suy

Tháng 6

-Q. Hợi

PHU THÊ

24

THÁI ÂM(M)

Thiên mã
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]