-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Tả phù Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên khôi Thiên phúc | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Phong cáo Long đức | Đà la Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ Thân | 105 | | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/02/2020 âm - 30/02/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:38 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên quý | Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | | Phượng các Giải thần Thanh long Thiên tài | Thiên hình Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư Hóa quyền | Thiên không L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hóa khoa Tam thai | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Ân quang | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|