-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI ÂM(H) | Thiên việt Nguyệt đức | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Hỷ thần Thiên tài | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Long đức | Địa không Bênh phù | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc | Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Hóa khoa Bát tọa | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1972 âm - 29/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:05 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc | Thiên riêu Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | | Địa giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Địa kiếp Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Thiên quan Phượng các Giải thần Tam thai | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH Thân | 82 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên mã Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | | Thiếu dương Thanh long | Thiên sứ Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(Đ) | Tả phù Lực sĩ Hóa quyền | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(H) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|