Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên thọ


Phá toái
Trực phù
Phi liêm
Hỏa tinh
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên y
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền


Thiên riêu
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mùi

QUAN LỘC

44


Quốc ấn
Thiếu dương


Địa không
Thiên không
Bênh phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 7

+M. Thân

NÔ BỘC

54

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 8

+G. Thìn

PHỤ MẪU

14

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Tam thai


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/06/2002 âm - 29/07/2002 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:07 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI

64


Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên tài


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 9

-Q. Mão

MỆNH

4

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc


Địa kiếp
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 3

+C. Tuất

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa
Bát tọa


Thiên sứ
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Suy

Tháng 10

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 2

-Q. Sửu

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Long đức
Thanh long


L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộ

Tháng 1

+N. Tý

TỬ TỨC

94

THAM LANG(H)

Địa giải
Lực sĩ
Ân quang


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tử

Tháng 12

-T. Hợi

TÀI BẠCH Thân

84

THÁI ÂM(M)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]