-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc | Cô thần Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Long trì Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Quan phù Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa không Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/1986 âm - 29/05/1986 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:32 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên việt Long đức Hóa quyền | Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 25 | | Đào hoa Thiếu dương Tam thai Thiên tài | Địa kiếp Thiên không Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 4 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(V) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | | Quốc ấn Hồng loan Ân quang Thiên quý | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên hình Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Bát tọa Thiên thọ | Kiếp sát Phi liêm Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 5 |
|