-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Điếu khách Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên y Hồng loan Thanh long Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên thọ | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THAM LANG(V) | Hữu bật Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/07/2016 âm - 29/08/2016 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:58 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc | Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI ÂM(H) | Long đức | Địa kiếp Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Tả phù Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH Thân | 82 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Tam thai Thiên tài | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|