Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

THIÊN PHỦ(Đ)


Phá toái
Trực phù
Đại hao
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên tài


Thái tuế
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 3

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiếu dương
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Địa không
Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Suy

Tháng 4

+G. Thân

TÀI BẠCH Thân

86

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Lưu hà
Cô thần
Tang môn
Đẩu quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 5

+C. Thìn

QUAN LỘC

46


Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/03/1990 âm - 29/03/1990 dương

Can Chi:

ngày Quý Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:02 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96

THIÊN TƯỚNG(H)

Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Địa kiếp
Thiên riêu
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tuất

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 7

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

26


Thiên việt
Thiên trù
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 11

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16


Đường phù
Long đức
Tấu thư


L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 10

+M. Tý

MỆNH

6


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Thai

Tháng 9

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]