Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

54

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên trù
Lực sĩ
Tam thai


Thiên sứ
Đà la
Phá toái
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 12

+B. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

44

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ
Ân quang


L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 1

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

34


Địa giải
Thiên tài


Địa không
Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Thai

Tháng 2

+M. Thân

PHU THÊ

24

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên quý


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 3

+G. Thìn

THIÊN DI

64

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Long đức
Thanh long


Lưu hà
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/01/2017 âm - 29/01/2017 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:22 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

14


Văn tinh
Thiên việt
Bát tọa


Thiên hình
Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Mộ

Tháng 4

-Q. Mão

NÔ BỘC

74

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa khoa
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hóa kỵ
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 10

+C. Tuất

MỆNH

4

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tử

Tháng 5

+N. Dần

QUAN LỘC

84

THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 9

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên y
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa lộc


Thiên riêu
Quan phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 8

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

104

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên hỷ
Thiếu âm


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Suy

Tháng 7

-T. Hợi

PHỤ MẪU

114

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa quyền


Cô thần
Tang môn
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]