Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

MỆNH

3

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Hóa lộc
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 7

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

CỰ MÔN(Đ)


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tử

Tháng 8

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 9

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)


Địa không
Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 10

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Suy

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/07/1984 âm - 29/07/1984 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:58 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

43

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa khoa


Lưu hà
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Thai

Tháng 11

-Đ. Mão

PHU THÊ

103

THIÊN PHỦ(V)

Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Bát tọa


Thiên hình
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 5

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 12

+B. Dần

TỬ TỨC

93


Thiên giải
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 4

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Địa giải
Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa quyền


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Quan đới

Tháng 3

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

THIÊN CƠ(Đ)


Thiên sứ
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Hợi

THIÊN DI Thân

63


Tam thai
Thiên thọ


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]