-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên giải Thiên mã Thiên thọ | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Thiên quý | Thiên hình Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Ân quang | Địa không Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/10/1975 âm - 29/11/1975 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:47 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Long đức Tấu thư | Thiên riêu Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Thanh long Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Linh tinh Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI DƯƠNG(H) | Quốc ấn Bát tọa Thiên tài | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|