Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

PHU THÊ

105

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên hình
Kiếp sát
Tiểu hao
Hỏa tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

THÁI DƯƠNG(M)


Điếu khách
Tướng quân
Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH

5

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

15

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)


Địa không
Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải
Hoa cái
Thanh long


Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/09/2004 âm - 29/10/2004 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:30 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thai phụ
Thiên y
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Ân quang
Thiên thọ


Thiên riêu
Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85


Địa giải
Long đức
Lực sĩ
Tam thai
Thiên tài


Kình dương
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

75


Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI Thân

65

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Hóa lộc


Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

55

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Long trì


Quan phù
Phục binh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiếu âm
Bát tọa


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]