Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

15

THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 6

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

25

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý


Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Thai

Tháng 7

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

35


Văn xương
Văn khúc
Thiên việt
Long đức
Thanh long


Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 8

+C. Thân

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(V)

Văn tinh
Ân quang


Địa không
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+B. Thìn

MỆNH

5

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hoa cái
Long trì
Thiên tài


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/06/2008 âm - 29/07/2008 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:07 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

55


Thai phụ
Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Bát tọa


Phục binh
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 4

+N. Tuất

THIÊN DI Thân

65

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 11

+G. Dần

PHU THÊ

105

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

95

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa quyền


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Suy

Tháng 2

+G. Tý

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Hỷ thần


Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 1

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tam thai


Thiên sứ
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]