-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên việt Nguyệt đức Ân quang | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên phúc Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Hóa quyền Hóa khoa Thiên tài | Bạch hổ Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Thiên giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Bát tọa | Quan phù Hóa kỵ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1972 âm - 29/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:13 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên quý | Địa không Thiên riêu Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Thiên sứ Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(V) | Thiên quan Phượng các Giải thần Tam thai | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu dương Thanh long Hóa lộc | Địa kiếp Thiên không Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC Thân | 45 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|