-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Long trì Thiên tài Thiên thọ | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 44 | | Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | MỆNH Thân | 4 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Quốc ấn Bát tọa | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/03/2010 âm - 30/04/2010 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:02 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | | Địa giải Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên riêu Thiên không Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 12 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên giải Hoa cái Thanh long Tam thai | Bạch hổ Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Suy | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 11 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Ân quang Thiên quý | Quả tú Trực phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa lộc | Điếu khách Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tử | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 8 |
|