Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên thọ


Cô thần
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Ân quang


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Thiên tài


Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/03/1986 âm - 29/04/1986 dương

Can Chi:

ngày Quý Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:06 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

42

THIÊN TƯỚNG(H)

Địa giải
Thiên việt
Long đức


Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ Thân

102

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên riêu
Thiên không
Phục binh
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Tử

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền


Địa kiếp
Bạch hổ
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

92


Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82


Phong cáo
Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Suy

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

72


Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên sứ
Địa không
Điếu khách
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Thiên hình
Kiếp sát
Phi liêm
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]