-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | | Thai phụ Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Thiên hư Tuế phá Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ Thân | 24 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Thiên tài | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 8 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | | Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THÁI DƯƠNG(V) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/06/2019 âm - 29/07/2019 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:05 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Long trì Hóa lộc Bát tọa | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI ÂM(M) | Thiên hỷ | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 11 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Tấu thư | Tang môn Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Địa không Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa quyền Tam thai | Thái tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 12 |
|