Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão

-T. Tỵ

TỬ TỨC

32

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên mã
Tam thai


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 10

+N. Ngọ

PHU THÊ Thân

22

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Ân quang


Thiên riêu
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 11

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

12

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Quan phù
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 12

+G. Thân

MỆNH

2

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Nguyệt đức
Hỷ thần
Thiên quý


Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+C. Thìn

TÀI BẠCH

42


Thiên quan
Thiếu dương


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/06/1975 âm - 29/07/1975 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Mão

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:57 phút, ngày 04/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

112

THIÊN TƯỚNG(H)

Tả phù
Bát tọa
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 2

-K. Mão

TẬT ÁCH

52

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên sứ
Thiên khốc
Thái tuế
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 8

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Long đức
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền


Địa kiếp
Lưu hà
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 3

+M. Dần

THIÊN DI

62


Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Đà la
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-K. Sửu

NÔ BỘC

72


Phong cáo
Thiên giải
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tử

Tháng 6

+M. Tý

QUAN LỘC

82


Địa giải
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Địa không
Tiểu hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 5

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

92

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn xương
Quốc ấn
Hóa khoa
Thiên tài


Bạch hổ
Tướng quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]