-Q. Tỵ | PHU THÊ Thân | 104 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên y Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên tài | Thiên riêu Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(Đ) | Hữu bật Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên mã Hóa lộc | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(H) | Bát tọa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/05/2006 âm - 29/05/2006 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:14 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên việt | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 11 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Tam thai | Địa kiếp Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 6 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | | Long trì Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 9 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Địa không Tang môn Hỏa tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 8 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | | Văn xương Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 7 |
|