-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên mã Hóa lộc Thiên tài | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa khoa | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Quan phù Bênh phù Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên hình Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | THẤT SÁT(H) | Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/1975 âm - 29/01/1976 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:58 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Thiên khốc Thái tuế Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Long đức Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lực sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thanh long | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ Thân | 25 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Địa không Thiên riêu Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Hữu bật Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|