Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Địa giải
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Thiên tài


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

QUAN LỘC

84

CỰ MÔN(Đ)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 5

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

74

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên quý


Thiên hình
Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Thai

Tháng 6

+M. Thân

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Nguyệt đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 7

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

104

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Thiếu dương
Thanh long
Hóa lộc
Bát tọa


Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/11/1987 âm - 29/12/1987 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:28 phút, ngày 06/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn tinh
Thiên việt


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộ

Tháng 8

-Q. Mão

PHỤ MẪU

114

THIÊN PHỦ(V)


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 2

+C. Tuất

TÀI BẠCH Thân

44

THÁI DƯƠNG(H)

Long đức
Tam thai


Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Tử

Tháng 9

+N. Dần

MỆNH

4


Văn khúc
Tả phù
Quốc ấn
Thiên quan
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 1

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Tấu thư
Thiên thọ


Địa không
Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 12

+N. Tý

PHU THÊ

24

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Hữu bật
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa khoa


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Suy

Tháng 11

-T. Hợi

TỬ TỨC

34


Thiên y
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên riêu
Bạch hổ
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]