-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 103 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Địa giải Thiên khôi Thiên trù Long đức | Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 83 | | Thiên giải Hoa cái Thanh long | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 73 | | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Thiên hình Đà la Kiếp sát Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Tam thai | Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/1971 âm - 29/01/1972 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:28 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Địa kiếp Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Long trì | Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 53 | | Thiên hỷ Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Hóa khoa Thiên quý Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | | Địa không Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Thiên y Văn tinh Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên riêu Thiên không Đại hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Phượng các Giải thần | Thái tuế Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|