-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Cô thần Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Quan phù Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Địa giải | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/10/1998 âm - 29/11/1998 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:41 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 84 | | Long đức Ân quang | Địa kiếp Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Bát tọa Thiên tài | Thiên không Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 9 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Suy | Tháng 4 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa khoa | Địa không Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần | Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên đức Phúc đức Tam thai Thiên thọ | Kiếp sát Phi liêm Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 5 |
|