-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) | Văn khúc Thiên y Hóa lộc | Thiên riêu Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | TỬ VI(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa Ân quang Tam thai | Đại hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | | Thai phụ | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Thiên quý Bát tọa | Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THẤT SÁT(H) | Thiên quan Long đức Thiên thọ | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/05/2005 âm - 29/06/2005 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:29 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | | Văn xương | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu dương Tấu thư | Địa không Lưu hà Thiên không Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tử | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Nguyệt đức Lực sĩ Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên hình Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên sứ Địa kiếp Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|