Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Tam thai


Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 4

+G. Ngọ

MỆNH

4

CỰ MÔN(Đ)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên riêu
Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 5

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thanh long


Tang môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Thai

Tháng 6

+B. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiếu âm
Lực sĩ


Đà la
Cô thần
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 7

+N. Thìn

PHU THÊ

24

THÁI ÂM(H)

Thiên hỷ
Tấu thư
Ân quang


Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/06/2001 âm - 29/07/2001 dương

Can Chi:

ngày Quý Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:06 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Bát tọa


Phá toái
Quan phù
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộ

Tháng 8

-T. Mão

TỬ TỨC

34

THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 2

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa quyền
Thiên quý


Địa không
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tử

Tháng 9

+C. Dần

TÀI BẠCH

44


Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 1

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên giải
Hoa cái
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 12

+C. Tý

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Văn tinh
Long đức


Địa kiếp
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Suy

Tháng 11

-K. Hợi

NÔ BỘC

74


Thiên mã
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]