-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(V) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên tài | Thái tuế Tướng quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | | Thanh long | Thiên sứ Tang môn Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Thiếu âm Lực sĩ | Địa kiếp Thiên riêu Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | THẤT SÁT(H) | Thiên hỷ Tấu thư | Thiên hình Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/08/2001 âm - 29/09/2001 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:00 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Hóa quyền Bát tọa | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa lộc Hóa khoa | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THAM LANG(H) | Văn tinh Long đức Ân quang | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Tả phù Thiên mã Tam thai Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|