-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Thiên phúc Hỷ thần | Thái tuế Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương Hóa khoa Thiên thọ | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Thiên mã | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Ân quang Bát tọa | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/03/2002 âm - 29/04/2002 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:03 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 82 | | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên quan Hoa cái Long trì Thiên quý Tam thai | Đà la Quan phù Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa không Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI Thân | 62 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Long đức Thanh long Thiên tài | Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THIÊN LƯƠNG(V) | Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|