-T. Tỵ | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | CỰ MÔN(Đ) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Thiên quý Thiên tài | Tử phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Địa kiếp | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Thiên quan Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/01/1985 âm - 29/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Đần, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:22 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Phượng các Giải thần | Thiên hình Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Đẩu quân Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Thiên y Hoa cái Thanh long Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Hóa lộc Tam thai Thiên thọ | Thiên sứ Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI Thân | 64 | | Phong cáo Quốc ấn Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|