Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

53

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên quý


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 2

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

PHÁ QUÂN(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Tam thai


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Tử

Tháng 3

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

73

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Long đức


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên riêu
Bênh phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 4

+M. Thân

TÀI BẠCH

83

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hóa quyền
Hóa khoa
Bát tọa


Bạch hổ
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 5

+G. Thìn

QUAN LỘC Thân

43

VŨ KHÚC(M)

Hữu bật
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Thiên thọ


Quan phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/07/1972 âm - 29/08/1972 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:49 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

93

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Ân quang


Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Thai

Tháng 6

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm


Địa không
Thiên hình
Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 12

+C. Tuất

PHU THÊ

103

THAM LANG(V)

Phong cáo
Tả phù
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 7

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

23

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
Linh tinh
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 11

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

13

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiếu dương
Thanh long
Hóa lộc


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Quan đới

Tháng 10

+N. Tý

MỆNH

3

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 9

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

113

CỰ MÔN(V)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]