-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Tử phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa khoa | Địa kiếp Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên hỷ Long đức | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu âm Thanh long Tam thai | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/03/1997 âm - 29/04/1997 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:31 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên tài | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Hóa quyền Thiên quý | Thiên sứ Địa không Thiên riêu Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiên giải Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Phá toái Thái tuế Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +N. Tý | QUAN LỘC Thân | 85 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Ân quang | Thiên hình Điếu khách Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|