-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | | Thiên mã Thiên quý | Điếu khách Phục binh Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Hóa lộc | Địa kiếp Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Hoa cái Hóa khoa | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Địa không Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/12/2015 âm - 29/01/2016 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:37 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Ân quang | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Tả phù Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên thọ | Bạch hổ Đẩu quân L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | THÁI ÂM(M) | Thiếu âm Tấu thư Tam thai | Lưu hà Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Thanh long Thiên tài | Thiên sứ Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 8 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Thiên riêu Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Hữu bật Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 6 |
|