Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Hồng loan
Long đức
Ân quang


Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 12

+B. Ngọ

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Tam thai
Thiên thọ


Địa kiếp
Bạch hổ
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 1

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 2

+M. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên mã
Bát tọa


Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+G. Thìn

PHU THÊ

102

THIÊN ĐỒNG(H)

Đường phù
Tấu thư
Thiên tài


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/12/1982 âm - 29/01/1983 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:44 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Hóa quyền
Thiên quý


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mão

TỬ TỨC

92


Văn xương
Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 10

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

+N. Dần

TÀI BẠCH

82


Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiếu âm
Thanh long


Thiên sứ
Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 8

+N. Tý

THIÊN DI

62

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên riêu
Kình dương
Tang môn
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]