-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THÁI ÂM(H) | Thiên mã Lực sĩ | Thiên hình Đà la Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THAM LANG(H) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Lưu hà Trực phù Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 10 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 76 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa lộc Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 116 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên quý | Địa không Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/09/1979 âm - 29/10/1979 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:30 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Thiên riêu Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | | Văn xương Địa giải Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 56 | THẤT SÁT(H) | Thiếu âm Ân quang Thiên tài | Thiên sứ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 2 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 16 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 26 | | Thai phụ Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 36 | TỬ VI(Đ) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN CƠ(H) | Văn khúc Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|