Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

54

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên y
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Địa không
Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 6

+M. Ngọ

THIÊN DI

64


Hữu bật
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa khoa
Ân quang


Kình dương
Tang môn
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 7

-K. Mùi

TẬT ÁCH

74


Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long


Thiên sứ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 8

+C. Thân

TÀI BẠCH

84


Phong cáo
Tả phù
Văn tinh
Long trì
Thiên quý


Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 9

+B. Thìn

QUAN LỘC

44

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Hoa cái
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/05/1988 âm - 29/06/1988 dương

Can Chi:

ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:55 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 10

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Thiên phúc
Bát tọa


Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Thai

Tháng 4

+N. Tuất

PHU THÊ

104


Văn khúc
Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Suy

Tháng 11

+G. Dần

PHÚC ĐỨC

24

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 3

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Thiên hình
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộ

Tháng 2

+G. Tý

MỆNH Thân

4

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thai phụ
Thiên giải
Hỷ thần
Hóa quyền


Bạch hổ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 1

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Hồng loan
Long đức
Tam thai


Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]