Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

45

THÁI DƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 7

+B. Ngọ

TỬ TỨC

35

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 8

-Đ. Mùi

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Hóa khoa


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 9

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài
Thiên thọ


Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 10

+G. Thìn

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Thiên sứ
Lưu hà
Tử phù
Linh tinh
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/02/2007 âm - 29/03/2007 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Mão, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:43 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH Thân

5

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Hóa lộc


Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 11

-Q. Mão

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Long trì
Hóa quyền
Tam thai


Quan phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 5

+C. Tuất

PHỤ MẪU

115

THAM LANG(V)

Văn khúc
Thiên hỷ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 12

+N. Dần

NÔ BỘC

75

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 4

-Q. Sửu

QUAN LỘC

85

THIÊN LƯƠNG(M)

Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tử

Tháng 3

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 2

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(V)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Bát tọa


Thái tuế
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]