Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

53

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc
Ân quang


Thiên sứ
Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Bệnh

Tháng 8

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

43

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Bát tọa


Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Suy

Tháng 9

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

33

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 10

+B. Thân

PHU THÊ

23

THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Kiếp sát

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 11

+N. Thìn

THIÊN DI

63

THAM LANG(V)

Văn xương
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư


Tử phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tử

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/03/1971 âm - 29/03/1971 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:03 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 12

-T. Mão

NÔ BỘC

73

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Long trì


Thiên riêu
Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Mộ

Tháng 6

+M. Tuất

MỆNH Thân

3

VŨ KHÚC(M)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên hỷ
Hóa khoa


Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 1

+C. Dần

QUAN LỘC

83

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 5

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN CƠ(Đ)


Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Thai

Tháng 4

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

103

PHÁ QUÂN(M)

Thai phụ
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 3

-K. Hợi

PHỤ MẪU

113

THÁI DƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Thiên hình
Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 2


[Mở bình giải]