-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Hồng loan Long đức Ân quang | Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ Thân | 102 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Thiên tài | Địa không Bạch hổ Phục binh Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | THAM LANG(V) | Quốc ấn Tam thai Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/12/1970 âm - 29/12/1970 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:11 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái Thanh long Hóa quyền Bát tọa | Thái tuế Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(Đ) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Phá toái Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Phượng các Giải thần | Thiên riêu Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Hóa lộc | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
|