-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên giải Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa không Thiên hình Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Hóa lộc Tam thai Bát tọa | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | THAM LANG(Đ) | Thiếu âm | Cô thần Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ Thân | 22 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiên hỷ Thanh long Thiên quý | Địa kiếp Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/10/1977 âm - 29/11/1977 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:28 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa khoa Thiên thọ | Phá toái Quan phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | | | Điếu khách Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Ân quang | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(Đ) | Long đức | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|