-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(V) | Văn xương Tả phù Thiên đức Phúc đức Tam thai | Thiên sứ Kiếp sát Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thiên tài | Địa không Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Phong cáo Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ Thân | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Ân quang Thiên thọ | Địa kiếp Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/02/1980 âm - 29/03/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:14 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Long đức Hỷ thần Hóa lộc | Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thanh long Thiên quý | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(H) | Long trì | Quan phù Tướng quân Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 2 |
|