-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Địa không TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Thiên giải Hoa cái Thiên tài | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 8 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | | Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Tử phù Hóa kỵ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/12/2007 âm - 29/01/2008 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:07 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | | Văn khúc Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Long trì | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Hóa quyền | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN PHỦ(M) | Tấu thư Ân quang Thiên quý | Tang môn Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Thiên riêu Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|