Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

THIÊN CƠ(V)

Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 9

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

TỬ VI(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

-Q. Mùi

TÀI BẠCH Thân

45


Long đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

+G. Thân

TỬ TỨC

35

PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Thiên hình
Quan phù
Tướng quân
Hỏa tinh
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/08/2020 âm - 29/09/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:31 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25


Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

-K. Mão

QUAN LỘC

85

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa


Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 2

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa không
Thiên không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Hóa khoa
Ân quang
Tam thai
Thiên tài


Trực phù
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]