Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

84

THÁI DƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 3

+C. Ngọ

TỬ TỨC

94

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Hóa quyền
Thiên quý
Tam thai


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 4

-T. Mùi

PHU THÊ

104

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên tài


Địa không
Quả tú

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 5

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

114

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên mã
Ân quang
Bát tọa


Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 6

+M. Thìn

TẬT ÁCH

74

VŨ KHÚC(M)

Thanh long
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/12/1994 âm - 28/01/1995 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:31 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH

4

THÁI ÂM(M)

Thiên phúc
Hỷ thần


Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 7

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa kiếp
Kình dương
Tử phù
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Thai

Tháng 1

+G. Tuất

PHỤ MẪU

14

THAM LANG(V)

Thai phụ
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 8

+B. Dần

NÔ BỘC

54

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 12

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

44

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiếu âm


Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộ

Tháng 11

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

34

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên riêu
Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 10

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

24

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]