-T. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long trì Bát tọa | Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải | Địa không Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | Thiên hình | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Thiếu âm | Thiên sứ Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/12/1985 âm - 28/01/1986 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:47 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phượng các Giải thần Hóa lộc Tam thai | Bạch hổ Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Địa kiếp Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa khoa Thiên tài | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | | Hoa cái Thanh long | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Thiên khôi | Thiên riêu Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên mã Hóa quyền Ân quang | Điếu khách Tướng quân Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|