-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | THIÊN CƠ(V) | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Hóa quyền | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Điếu khách Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | | Hồng loan Thanh long Tam thai Bát tọa | Địa không Thiên hình Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 86 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Thiên quý Thiên tài | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/11/2016 âm - 28/12/2016 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Canh Tý, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:10 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Long đức | Thiên sứ Địa kiếp Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Đường phù Tấu thư Ân quang | Thiên khốc Tang môn Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa lộc | Tử phù Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên thọ | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Thiên khôi Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|