-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 26 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên hình Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Tấu thư Hóa khoa | Địa không Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 116 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Quốc ấn Thiếu âm Thiên quý Thiên thọ | Cô thần Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 36 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiên hỷ Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/10/2013 âm - 28/11/2013 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:32 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Long trì Hóa quyền | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH Thân | 46 | | Văn tinh Thiên khôi | Địa kiếp Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên y Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Thiên riêu Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(V) | Thiên đức Phúc đức Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Phục binh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 76 | THẤT SÁT(Đ) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Bát tọa Thiên tài | Đẩu quân Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 86 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 11 |
|