Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN LƯƠNG(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên hình
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 8

+G. Ngọ

MỆNH

4

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Ân quang


Tiểu hao
Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 9

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114


Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Địa không
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Thai

Tháng 10

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa khoa
Thiên quý


Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 11

+N. Thìn

PHU THÊ

24

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/09/2011 âm - 28/09/2011 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:05 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94


Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 12

-T. Mão

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Địa giải
Hóa lộc


Địa kiếp
Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 6

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Long đức


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tử

Tháng 1

+C. Dần

TÀI BẠCH Thân

44

THAM LANG(Đ)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 5

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hóa quyền
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 4

+C. Tý

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Suy

Tháng 3

-K. Hợi

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(Đ)


Bạch hổ
Phục binh
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]