Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Phong cáo
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 12

+C. Ngọ

MỆNH

5


Lộc tồn
Bác sĩ
Tam thai


Lưu hà
Trực phù
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115


Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Thiên thọ


Kình dương
Thái tuế
Quan phủ
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 2

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

105


Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Bát tọa


Địa không
Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+M. Thìn

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa khoa


Thiên hình
Quả tú
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/08/1979 âm - 28/09/1979 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:18 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan


Tang môn
Đại hao
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 4

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 10

+G. Tuất

QUAN LỘC

85


Thiếu âm


Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

+B. Dần

TÀI BẠCH

45

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý
Thiên tài


Thiên sứ
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 8

+B. Tý

THIÊN DI Thân

65

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

THIÊN PHỦ(Đ)

Tả phù
Đường phù
Long trì
Hỷ thần


Thiên khốc
Quan phù
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]